请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm giấy
释义
làm giấy
抄造 <把纸浆造成纸。>
造纸。
签订合同。
转
办手续。
随便看
trung tá
trung táo
trung tâm
trung tâm ngọn lửa
trung tâm thương mại
trung tâm điểm
trung tín
trung tính
trung tướng
trung tần
trung tầng
trung tỉ
trung từ
trung tử
trung uý
Trung văn
trung vệ
trung với
trung y
Trung Á
Trung Âu
Trung Đông
trung điểm
trung đoàn bộ
trung đoàn phó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 18:42:49