请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ tiệm
释义
chủ tiệm
店家 <旧时指旅店、酒馆、饭铺的主人或管事的人。>
店主 <零售店的业主。>
老板; 掌柜 <私营工商业的财产所有者; 掌柜的。>
随便看
của trộm cướp
của trời cho
của tư
của tự nhiên mà có
của ít lòng nhiều
của ăn cắp
của ăn trộm
của ăn xin
của đáng tội
của đút
của đút lót
của để dành
của để lại
củ cà rốt
củ cải
củ cải đường
củ cải đỏ
củ gừng
củ gừng tây
củ hành
củ hành tây
củ hầu
củ hợp
củi
củi cháy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:31:40