请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước trà
释义
nước trà
茶 <用茶叶做成的饮料。>
清茶 <指只有茶水而没有糖果点心。>
随便看
khôn quỷ
khôn thiêng
khôn tường
khôn tạo
khôn tả
khôn vặt
khôn xiết
khô nóng
khôn đâu đến trẻ, khoẻ đâu đến già
khôn độc không bằng ngốc đàn
khô nước
khô nẻ
khô nứt
khô queo
khô quắt
khô ráo
khô vàng
khô vừng
khô xác
khô xốp
khô đét
khô đậu
khù khờ
khùng
khú
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:22:23