请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ động
释义
chủ động
主动 <不待外力推动而行动(跟'被动'相对)。>
tính chủ động
主动性。
chủ động tranh thủ.
主动争取。
quyền chủ động
主动权。
giành chủ động
争取主动。
ở địa vị chủ động
处于主动地位。
随便看
hài lòng hả dạ
hài lòng thoả dạ
hài nhi
hài thanh
hài tội
hài văn
hài âm
hài đàm
hà khắc
hà khốc
Hà Lan
hà lạm
hàm
hàm chó vó ngựa
hàm chứa
hàm cấp
hàm dưới
hàm dưỡng
hàm hồ
hàm lượng
hàm lượng kim loại
hàm lượng nước
hàm nghĩa
hàm oan
Hàm Phong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:40:55