请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ động
释义
chủ động
主动 <不待外力推动而行动(跟'被动'相对)。>
tính chủ động
主动性。
chủ động tranh thủ.
主动争取。
quyền chủ động
主动权。
giành chủ động
争取主动。
ở địa vị chủ động
处于主动地位。
随便看
ban trái
ban trưa
ban trắng
ban trị sự
ban trừ gian
ban tuyên huấn
ban tư pháp xã
ban tước
ban tặng
ban tế lễ
ban tối
ban tổ chức
ban tứ
ban xã đội
ba nài
ban ám sát
ban âm nhạc
ban ân
ban ân huệ
ba năm
ba năm sau
ba năm trước
ban đêm
ban đầu
ban đỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:21:10