请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàm chứa
释义
hàm chứa
包含 <容纳在里边, 总括在一起。侧重指里边含有, 着眼于内部关系, 常是抽象事物。>
câu này có nhiều nghĩa (câu này hàm chứa mấy tầng nghĩa)
这句话包含好几层意思。
随便看
vật thế chân
vật thế chấp
vật thể
vật thể bay không xác định
vật thể rơi
vật thể đen
vật thồ
vật thứ yếu
vật trang sức
vật trang trí
vật trong suốt
vật trưng bày
vật trở ngại
vật tuyên truyền
vật tư
vật tư chiến lược
vật tư và máy móc
vật tượng
vật tắc mạch
vật tắc tĩnh mạch
vật tế
vật tế thần
vật tổ
vật tự nhiên
vật tự nó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:22:01