请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàm lượng
释义
hàm lượng
成色 <金银币或器物中所含纯金银的量。>
hàm lượng vàng trong cặp vòng này cao.
这对镯子的成色好。
含量 <一种物质中所包含的某种成分的数量。>
hàm lượng mỡ trong thực phẩm này rất cao.
这种食品的脂肪含量很高。
随便看
cây quâu
cây quýt
cây quýt gai
cây quýt hôi
cây quả nổ
cây quất
cây quế
cây quế vỏ
cây quỳnh
cây quỳ thiên trúc
cây rau càng cua
cây rau cần
cây rau diếp
cây rau diếp xoăn
cây rau dừa
cây rau dừa nước
cây rau muối
cây rau muống
cây rau má
cây rau mác
cây rau má lá rau muống
cây rau nghể
cây rau ngót
cây rau ngổ
cây rau rút
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 10:02:12