请输入您要查询的越南语单词:
单词
hà khắc
释义
hà khắc
浇; 刻; 刻薄 <(待人、说话)冷酷无情。过分的苛求。>
hà khắc.
浇薄。
hà khắc.
苛刻。
拘束 <对人的言语行动加以不必要的限制; 过分约束。>
苛; 苛刻 <(条件, 要求等) 过高, 过于严厉, 刻薄。>
đối phương đưa ra điều kiện quá hà khắc.
对方提出的条件太苛了。
浇薄 <社会风气浮薄, 不淳朴敦厚。>
书
苛察 <苛刻烦琐, 显示精明。>
随便看
cao sang
cao siêu
cao siêu phi phàm
cao su
cao su bọt
cao su cách nhiệt
cao su lưu hoá
cao su nhân tạo
cao su sống
cao su thiên nhiên
cao su tái sinh
cao su tấm
cao su tấm lát vải
cao su tổng hợp
cao su xốp
cao sách
cao sâu
cao sĩ
cao sơn
cao sơn lưu thuỷ
cao sản
cao sảng
cao số
cao sừng sững
cao tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:01:27