请输入您要查询的越南语单词:
单词
chức vụ
释义
chức vụ
差使 <旧时官场中称临时委任的职务, 后来也泛指职务或官职。>
岗位 <原指军警守卫的处所, 现泛指职位。>
头衔 <指官衔、学衔等称号。>
职别 <职务的区别。>
任; 职; 责任; 职务 <职位规定应该担任的工作。>
giữ chức vụ giám đốc nhà máy.
担任厂长的职务。
thi hành chức vụ.
履行职务。
随便看
ruộng được tưới nước
ruộng đất giáp nhau
ruộng đất sở hữu
ruộng đất trên cao nguyên
ruộng đất và nhà cửa
ruộng đồi
ruộng đồng
ruộng đồng mênh mông
ruộng ươm
ruột bóng
ruột bông
ruột bông rách
ruột bút
ruột bút chì
ruột bấc cây sậy
ruột chăn
ruột chăn bông
ruột cây đay
ruột cùng
ruột dư
ruột gan rối bời
ruột gan đứt đoạn
ruột già
ruột hồi
ruột kết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:22:29