请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạn hàng
释义
bạn hàng
客户 <工厂企业或经纪人称来往的主顾; 客商。>
bày bán sản phẩm mới đã nhận được sự hoan nghênh của bạn hàng trong và ngoài nước.
展销的新产品受到国内外客户的欢迎。
顾客 <商店或服务行业称来买东西或要求服务的人。>
随便看
sẵn sàng
sẵn sàng chiến đấu
sẵn sàng ra trận
sẵn tay
sẵn tiện
sặc
sặc gạch
sặc sặc
sặc sỡ loá mắt
sặc sỡ muôn màu
sặc sừ
sặm
sặt
sẹo
sẹo gỗ
sẹo lồi
sẹo đậu mùa
sẻ
sẻn
sẻ áo nhường cơm
sẽ có một ngày
sẽ giải quyết
sẽ sẽ
sếp ga
sếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 22:20:26