请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cãi lại
释义 cãi lại
 顶 <顶撞。>
 anh ấy nghe bà cô nói rất bực mình, liền cãi lại vài câu.
 他听了姑母的话很不满意, 就顶了她几句。
 顶嘴 <争辩(多指对尊长)。>
 还口; 还嘴; 回口; 回嘴 <受到指责时进行辩驳。挨骂时反过来骂对方。>
 bị chửi cũng không cãi lại
 骂不还口。
 anh ấy tự biết mình đuối lý, nói gì cũng không cãi lại.
 他自知理亏, 怎么说他也不还口。
 anh ấy tự biết mình đuối lý, cho dù anh nói thế nào đi nữa cũng không cãi lại.
 他自知理亏, 无论你怎么说, 都不回嘴。 稽 <计较。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:36