请输入您要查询的越南语单词:
单词
hộp đĩa
释义
hộp đĩa
卡带 <盒带。>
随便看
nho nhã lễ độ
nho nhã yếu ớt
nho nhỏ
nhon nhen
Nho Quan
nho rừng
nho sĩ
nho tướng
nhoà
nhoài
nhoá
nhoáng
nhoè
nhoèn
nhoè nhoẹt
nhoé
nhoét
nhoẻn
nhoẻn nhoẻn
nhu
nhu cầu
nhui
nhum
nhu mì
nhung hươu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:44:01