请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồ chứa nước
释义
hồ chứa nước
潢 <积水池。>
水库 <拦洪蓄水和调节水流的水利工程建筑物, 可以利用来灌溉、发电和养鱼。>
塘堰 <在山区或丘陵地区修筑的一种小型蓄水工程, 用来积蓄附近的雨水和泉水, 灌溉农田。也叫塘坝。>
随便看
gọi tên
gọi tắt
gọi vía
gọi điện
gọi điện thoại
gọi đàn
gọi đấu giá
gọi đấu thầu
gọi đầu tư
gọi đến
gọi đến để xét hỏi
gọn
gọng
gọn ghẽ
gọng xe
gọn gàng
gọn gàng ngăn nắp
gọn gàng sạch sẽ
gọn lỏn
gọn nhẹ
gọt
gọt chân cho vừa giầy
gọt giũa
gọt gáy bôi vôi
gọt vỏ bỏ hột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:17:05