请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồ dán
释义
hồ dán
糨糊 <用面粉等做成的可以粘贴东西的糊状物。>
面糊 <用面粉加水调匀而成的糊状物。>
口
糨子 <糨糊。>
随便看
binh hùng tướng mạnh
binh hạm
binh khoa
binh khí
binh khố
binh lính
binh lương
binh lược
binh lửa
binh lực
binh mã
binh nghiệp
binh ngữ
binh nhu
binh nhung
binh nhì
binh nhất
binh pháp
binh phí
binh phù
binh qua
binh quyền
binh sĩ
binh thư
binh tranh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 1:51:32