请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồ bơi
释义
hồ bơi
游泳池 <人工建造的供游泳用的水池子, 分室内、室外两种。>
随便看
tị nạn chính trị
tị nạnh
tịt
Tị Thuỷ
tị thế
tịt mũi
tọng
tọp
tọt
tỏ
tỏ bày
tỏi
tỏi giã
tỏi gà
tỏ khắp
tỏ lòng
tỏ lòng biết ơn
tỏ lòng cảm ơn
tỏ lộ
tỏ lời
tỏ lời cảm ơn
tỏ lời mừng
tỏm
tỏ ra yếu kém
tỏ rõ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:00:29