请输入您要查询的越南语单词:
单词
hột gạo
释义
hột gạo
米粒; 米粒的 <米的颗粒。>
随便看
lý do từ chối
lý dịch
lý giải
lý giải nhanh nhẹn
lý hoá
lý hào
lý học
lý hội
lý khoa
Lý Khôi
lý liệu pháp
lý luận
lý luận không căn cứ
lý luận suông
lý luận sắc bén
lý lẽ
lý lẽ chính đáng
lý lẽ phiến diện
lý lẽ quan trọng
lý lẽ rõ ràng
lý lẽ sai trái
lý lẽ sắc bén
lý lịch
lý lịch sơ lược
lý lịch tóm tắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:44:00