请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấy cớ mất
释义
giấy cớ mất
失单 <被窃、被劫或失落的财物的清单。>
随便看
hư và thực
hư vô
hư văn
hư vị
hư vọng
hư đốn
hư đời
hương
hương Ben-zô-in
hương bộ
hương canh
hương chính
hương chức
Hương Cảng
hương dây
Hương Giang
hương hoa
Hương Hoá
hương hoả
hương học
hương hồn
hương hội
Hương Khê
hương khói
hương kiểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 17:00:19