请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạn qua thư từ
释义
bạn qua thư từ
笔友 <通信朋友, 通常为未见过面而与之友好地继续通信的人。>
随便看
áo ki-mô-nô
áo kép
áo len
áo len tơ dày
áo leo núi
áo liệm
áo long bào
áo long cổn
áo lá
áo lính thuỷ
áo lót
áo lông
áo lạnh
áo lặn
áo lễ
áo lửng
áo may sẵn
áo may ô
áo may-ô
áo mãng bào
áo mũ chỉnh tề
áo mưa
áo mặc
áo mặc ngoài
áo mền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 1:04:59