请输入您要查询的越南语单词:
单词
hởi lòng hởi dạ
释义
hởi lòng hởi dạ
心满意足; 称心如意。<非常满意。>
随便看
sông Trường Giang
sông Tán Hà
sông Tùng Thuỷ
sông Tương
sông Volga
sông Xen
sông Đa-nuýp
sông Đà
sông Đán
sông Đông
sông đào
sông đóng băng
sùi
sùi sụt
sùng bái tiền bạc
sùng kính
sùng ngoại
Sùng Trinh
sùng vàng
súc
súc gỗ
súc miệng
súc mục
súc sinh
súc sản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:19:18