请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàn điện
释义
hàn điện
电弧焊接; 电焊 <把要焊接的金属作为一极, 焊条作为另一极, 两极接近时产生电弧, 使金属和焊条熔化的焊接方法叫做电弧焊接。>
焊条 <气焊或电焊时熔化填充在焊接工件的接合处的金属条。焊条的材料通常跟工件的材料相同。>
烧焊 <用气焊或电焊方法焊接。>
随便看
phục thiên
phục thù
phục trang
phục trang thời cổ
phục trang đẹp đẽ
phục tráng
phục tòng
phục tùng
phục tùng mệnh lệnh
phục viên
phục viên và chuyển nghề
phục vị
phục vụ
phục vụ dưới đất
phục vụ quên mình
phục vụ viên
phụ cấp
phụ cận
phụ giáo
phụ hoạ
phụ hoạ hùa theo
phụ hoạ theo đuôi
phụ huynh
phụ hệ
phụ khoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:19:00