请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàn đúc
释义
hàn đúc
铸焊 <把熔化的金属液浇铸在外有模型的工件连接处, 使结合在一起。主要用于连接钢轨等。>
随便看
không vững dạ
không vững tâm
không vực
không xong
không xoàng
không xu dính túi
không xuôi
không xuôi tai
không xuất bản nữa
không xác thực
không xâm phạm nhau
không xét phải trái đúng sai
không xét xanh đỏ đen trắng
không xếp hạng
không xứng
không xứng với
không xứng đáng
không yên
không yên lòng
không yên tâm
không yếu kém
không êm tai
không ích gì
không ít hơn
không ý hợp tâm đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:43:15