请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp cách
释义
hợp cách
合格 <符合标准。>
合式 <合乎一定的规格、程式。>
及格 <(考试成绩)达到或超过规定的最低标准。>
随便看
chồn con
chồn dạ
chồng
chồng chung
chồng chéo
chồng chưa cưới
chồng chất
chồng chất lên nhau
chồng chất như núi
chồng chắp vợ nối
chồng cưới vợ cheo
chồng loan vợ phượng
chồng lên
chồng một
chồng người
chồng sau
chồng tiền
chồng trước
chồng tới vợ lùi
chồng xướng vợ theo
chồng đông vợ đoài
chồng đường vợ chợ
chồng đống
chồn lòng
chồn mướp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:50:44