请输入您要查询的越南语单词:
单词
quái lạ
释义
quái lạ
怪 <觉得奇怪。>
怪异 <奇异。>
骇怪; 骇异 <惊讶; 惊诧。>
活见鬼 <形容离奇或无中生有。>
见鬼 <比喻离奇古怪。>
quái lạ thật, sao vừa chớp mắt là không thấy rồi?
这真是见了鬼, 怎么一转眼就不见了?
奇怪; 奇异 <跟平常的不一样。>
千奇百怪 <形容各种各样奇怪的事物。>
邪行 <特殊; 特别(多指贬义)。>
随便看
kính ngưỡng
kính ngắm
kính nhường
kính nhờ
kính nâu
kính nể
kính phân quang
kính phóng đại
kính phản quang
kính phẳng
kính phục
kính quang học
kính quang lọc
kính quang phổ
kính quan sát
kính râm
kính soi mũi
kính soi thanh quản
kính sát tròng
kính sợ
kính thiên văn
kính thiên văn vô tuyến
nói rõ chỗ yếu
nói rõ hàm ý
nói rõ lí lẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 14:01:12