请输入您要查询的越南语单词:
单词
quái lạ
释义
quái lạ
怪 <觉得奇怪。>
怪异 <奇异。>
骇怪; 骇异 <惊讶; 惊诧。>
活见鬼 <形容离奇或无中生有。>
见鬼 <比喻离奇古怪。>
quái lạ thật, sao vừa chớp mắt là không thấy rồi?
这真是见了鬼, 怎么一转眼就不见了?
奇怪; 奇异 <跟平常的不一样。>
千奇百怪 <形容各种各样奇怪的事物。>
邪行 <特殊; 特别(多指贬义)。>
随便看
miệng núi lửa
miệng phun dầu
miệng súng
miệng thoát hơi
miệng thơn thớt, dạ ớt ngâm
miệng thối
miệng tiếng
miệng vàng lời ngọc
miệng vết thương
miệng ăn
miệng ăn núi lở
miệt
miệt mài
miệt mài theo đuổi
miệt thị
mo
moay-ơ
Mogadishu
moi
moi hàng nhà nước
moi móc
Moldova
mom
Monaco
mo nang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:49:11