请输入您要查询的越南语单词:
单词
quái vật
释义
quái vật
怪物; 怪; 妖物 <神话传说中奇形怪状的妖魔, 泛指奇异的东西。>
随便看
phân nhánh
phân nhóm
phân nước
phân nửa
phân phiên
phân phái
phân phát
phân phát thư
phân phó
phân phối
phân phối theo lao động
phân phối theo nhu cầu
phân phối và vận chuyển
phân quyền
phân ra
phân ranh giới
phân rõ
phân rõ phải trái
phân rẽ
phân súc vật
phân số
phân số bằng nhau
phân số giả
phân số giản ước
phân số hữu tỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:55:29