请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp tác
释义
hợp tác
合群 ; 提携 ; 携手; 搭档 ; 协作; 合作 <互相配合做某事或共同完成某项任务。>
phân công hợp tác
分工合作
hợp tác kỹ thuật
技术合作
协同 <各方互相配合或甲方协助乙方做某件事。>
hợp tác giải quyết.
协同办理。
合办 <联合开办(企业、学校、公司等)。>
随便看
máy làm đinh
máy làm ẩm cuống
máy làm ẩm lá
máy lăn
máy lăn đường
máy lạnh
máy lọc
máy lọc dầu
máy lọc dầu xăng
máy lọc sóng
máy lửa
máy may
máy moóc
máy mài
máy mài lỗ
máy mài mặt phẳng
máy mài nam châm
máy mài phá
máy mài vành nguyệt
máy mài vạn năng
máy mài xi-lanh
máy mài đánh bóng
máy móc
máy móc công cụ
máy móc nông nghiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:44:10