请输入您要查询的越南语单词:
单词
đắm
释义
đắm
覆没 <(船)翻而沉没。>
撞沉 <由于遭受撞击而沉没。>
沉醉; 沉迷。<形容两眼直视发怔。>
như say như đắm.
如醉似迷。
随便看
thọc
thọc gậy bánh xe
thọ chung
thọc huyết
thọc lét
thọc miệng
thọc sâu
thọ huyệt
thọ mạng
thọ mộc
thọt
thọ tang
thọ tinh
Thọ Xuân
thọ y
thọ đường
thỏ
thỏ bạc
thỏ chạy
thỏ hoang
thỏi
thỏi hàn
thỏi kim loại
thỏi vàng
thỏi đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 20:27:18