请输入您要查询的越南语单词:
单词
đắc thắng
释义
đắc thắng
得胜 <取得胜利。>
đắc thắng hồi trào.
得胜回朝
随便看
việc quen thì dễ làm
việc quyết định
việc quái gở
việc quái đản
việc quá đễ dàng
việc quân
việc quân cơ
việc quân cơ không nề dối trá
việc quân sự
việc quốc gia
việc riêng
việc riêng tư
việc rủi ro
việc sắp thành lại hỏng
việc tang
việc tang của bố
việc tang của mẹ
việc tang lễ
việc thiện
việc thường
việc thường ngày
việc thường thấy
việc thống kê
việc thừa
việc tinh tế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 9:57:03