请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp tác hoá nông nghiệp
释义
hợp tác hoá nông nghiệp
农业合作化 <用合作社的组织形式, 把个体的、分散的农业经济改变成比较大规模的、集体的社会主义农业经济。也叫农业集体化。>
随便看
miễn dịch tự nhiên
miễn hình phạt
miễn là
miễn lệ
miễn lực
miễn nghị
miễn nhiệm
dư ra
dư ruột
dư số
dư thặng
dư thừa
dư vật
dư vị
dư xài
dư âm
dư ân
dư đảng
dư địa
dư địa chí
dư đồ
dư độc
dươn
dương
dương bình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 5:18:56