请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp tác hoá nông nghiệp
释义
hợp tác hoá nông nghiệp
农业合作化 <用合作社的组织形式, 把个体的、分散的农业经济改变成比较大规模的、集体的社会主义农业经济。也叫农业集体化。>
随便看
ý kiến nông cạn
ý kiến phúc đáp
ý kiến phản đối
ý kiến thảo luận
ý muốn nói
ý nghĩ
ý nghĩa chính
ý nghĩa chính xác
ý nghĩa của tác phẩm văn nghệ
ý nghĩa không chính đáng
ý nghĩa lời nói
ý nghĩa quan trọng
ý nghĩa to lớn
ý nghĩa trọng đại
ý nghĩa viển vông
ý nghĩa và âm đọc của chữ
ý nghĩ bất chính
ý nghĩ chợt loé lên
ý nghĩ cá nhân
ý nghĩ hão huyền
ý nghĩ kỳ lạ
ý nghĩ làm điều ác
ý nghĩ mờ ám
ý nghĩ ngông cuồng
ý nghĩ như nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 3:23:33