请输入您要查询的越南语单词:
单词
lệ thường
释义
lệ thường
常例 ; 常规; 贯 <沿袭下来经常实行的规矩; 惯例。>
惯例 ; 通例 <一向的做法; 常规。>
框框 <(事物)固有的格式; 传统的做法; 事 先划定的范围。>
例 <按条例规定的; 照成规进行的。>
随便看
máy kéo cá
máy kéo dệt thô
máy kéo tay
máy kéo thẳng
máy kéo tiêu chuẩn
máy kích
máy kích nâng đường
máy kích thích
máy kích trục xe
máy kế điện
máy la-de
máy liên hợp
máy luyện nhựa
máy luyện nóng
máy ly tâm
máy là
máy là láng
máy làm khuôn
máy làm nguội
máy làm đinh
máy làm ẩm cuống
máy làm ẩm lá
máy lăn
máy lăn đường
máy lạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:33:56