请输入您要查询的越南语单词:
单词
lệ thường
释义
lệ thường
常例 ; 常规; 贯 <沿袭下来经常实行的规矩; 惯例。>
惯例 ; 通例 <一向的做法; 常规。>
框框 <(事物)固有的格式; 传统的做法; 事 先划定的范围。>
例 <按条例规定的; 照成规进行的。>
随便看
đi mây về gió
đi mạ vàng
đi một chuyến
đi một mạch
đi một ngày đàng, học một sàng khôn
đi một vòng
đi một đàng khôn một dặm
đi ngang về tắt
đi nghiêm
đi nghĩa vụ quân sự
đi ngoài
đi ngược
đi ngược chiều
đi ngược dòng
đi ngược lại
đi ngược lẽ phải
đi ngủ
đi ngựa
đinh
đi nhanh
đi nhanh như bay
đinh ba
đinh chốt
đinh chốt chẻ đuôi
đinh chữ U
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:16:08