请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp tác xã
释义
hợp tác xã
合作社 <劳动人民根据互助合作的原则自愿建立起来的经济组织。合作社按照经营业务的不同, 可以分为生产合作社、消费合作社、供销合作社、信用合作社等。>
随便看
áo cánh
áo cánh chẽn
áo cánh dơi
áo có số
áo cô dâu
áo cưới
áo cối
áo cộc
áo da
áo dài
áo dài bông
áo dài của nam giới
áo dài của nhà sư
áo dài không cổ
áo dài nam
áo gi-lê
áo giáp
áo gió
áo giấy
áo gấm về làng
áo gấm đi đêm
áo gối
áo hở cổ
áo khoác
áo khoác dài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 2:55:14