请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nặng nhọc
释义 nặng nhọc
 笨重 <繁重而费力的。>
 dùng máy móc thay cho lao động chân tay nặng nhọc
 用机器代替笨重的体力劳动。 粗重 <(工作)繁重费力。>
 anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.
 他干起活儿来, 从最粗重的到最琐碎的, 一向都是抢先去做。 繁重 <(工作、任务)多而重。>
 cơ giới hoá đã thay thế lao động chân tay nặng nhọc.
 机械化取代了繁重的体力劳动。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:22:53