请输入您要查询的越南语单词:
单词
Nặc Nhĩ
释义
Nặc Nhĩ
诺尔 <同'淖尔'。多用于地名。>
Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
什里诺尔(在中国清海)。
Thiêu Oa Nặc Nhĩ (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
烧锅诺尔(在中国吉林)。
随便看
tư
tưa
tưa lưỡi
tư bôn
tư bản
tư bản bất biến
tư bản chủ nghĩa
tư bản công nghiệp
tư bản khả biến
tư bản kếch sù
tư bản luận
tư bản quan liêu
tư bản tài chính
tư bẩm
tư bổn
tư chất
tư chất bẩm sinh
tư chất tự nhiên
tư cách
tư cách làm chủ
tư dinh
tư doanh
tư duy
tư duy lô-gích
tư dưỡng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:25:12