请输入您要查询的越南语单词:
单词
nặn
释义
nặn
挤 <用压力使从孔隙中出来。>
nặn kem đánh răng.
挤牙膏。
捏; 捏塑; 塑造; 塑 <用手指把软东西弄成一定的形状。>
nặn hình người.
捏泥人儿。
nặn bánh chẻo; nặn vằn thắn.
捏饺子。 揉 <团弄。>
捏造 <假造事实。>
转
榨取 <比喻残酷剥削或搜刮。>
随便看
chẳng bao lâu nữa
chẳng bao lâu sau
chẳng biết gì
chẳng biết hươu chết về tay ai
chẳng biết i tờ
chẳng biết ngô khoai gì cả
chẳng biết nói gì
chẳng bõ
chẳng bõ công
chẳng bằng
chẳng chóng thì chầy
chẳng chút liên quan
chẳng có
chẳng có gì
chẳng có gì lạ
chẳng có mấy
chẳng cứ
chẳng dè
chẳng dính dáng
chẳng giải quyết được vấn đề
chẳng gì
chẳng gì sánh bằng
chẳng hiểu gì
chẳng hãi sợ
chẳng hạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:54:22