请输入您要查询的越南语单词:
单词
nặn
释义
nặn
挤 <用压力使从孔隙中出来。>
nặn kem đánh răng.
挤牙膏。
捏; 捏塑; 塑造; 塑 <用手指把软东西弄成一定的形状。>
nặn hình người.
捏泥人儿。
nặn bánh chẻo; nặn vằn thắn.
捏饺子。 揉 <团弄。>
捏造 <假造事实。>
转
榨取 <比喻残酷剥削或搜刮。>
随便看
ngoan cố chống cự
ngoan cố chống lại
ngoa ngoét
ngoa ngoắt
ngoa ngôn
ngoan ngoãn
ngoan ngoãn dịu dàng
ngoan ngoãn phục tùng
ngoan ngoãn tuân theo
ngoan ngoãn vâng lời
ngoan ngạnh
ngoan đạo
ngoa truyền
ngoe ngoảy
ngoen ngoẻn
ngoeo
ngoi
ngoi dậy
ngoi lên
ngoi lên mặt nước thở
ngoi ngóp
ngom ngóp
ngon
ngon giấc
ngo ngoe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:13:30