请输入您要查询的越南语单词:
单词
nặng lòng
释义
nặng lòng
情重; 意重。
随便看
đảng lao động
đảng nghịch
đảng phiệt
đảng phái
đảng phái dân chủ
đảng phát xít
đảng quốc dân
đảng quốc xã
đảng SS
đảng sâm
đảng tranh
đảng trưởng
đảng tính
đảng tịch
đảng tổ
đảng uỷ
đảng viên
đảng và đoàn
đảng vệ đội
đảng vụ
đảng xã hội
đảng xã hội thống nhất
đảng đoàn
đảng đối lập
đảng đồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 18:31:10