请输入您要查询的越南语单词:
单词
lộ liễu
释义
lộ liễu
露骨; 公然 <用意十分显露, 毫不含蓄。>
anh nói lộ liễu như vậy, tôi không tin là anh ấy không hiểu.
你说得这样露骨, 我不相信他没听懂。
暴露; 显露 <原来看不见的变成看得见。>
随便看
mũ đan bằng liễu
mũ đinh
mũ đông pha
mũ đỏ
mũ ốc
mơ
Mơ-ba-ban
mơ hồ
mơ hồ không rõ
mơi
mơ màng
mơ mơ màng màng
mơ mộng
mơ mộng chuyện tình yêu
mơ mộng hão huyền
mơn
mơn man
mơn mởn
mơn trớn
mơ thái sợi
mơ thấy
mơ tưởng
mơ tưởng hoang đường
mơ tưởng hảo huyền
mơ ước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:09:18