请输入您要查询的越南语单词:
单词
trổ bông
释义
trổ bông
抽穗; 吐穗; 吐穗儿 <指小麦、高粱、谷子、玉米等农作物由叶鞘中长出穗。>
花事 <指花卉开花的情况。>
开花; 挂花 <生出花朵; 花蕾开放。>
随便看
hạ mã
hạ mình
hạ mình cầu hiền
Hạ Môn
hạm đội
hạn
hạ nang
hạn chót
hạn chế
hạn chế sinh đẻ
hạn chỉ
hạn cuối
hạng
hạng A
hạng bét
hạng hạ giá
hạ nghị viện
hạn giới
hạng mục
hạng mục chi tiết
hạng mục chính
hạng mục công việc
hạng mục phụ
hạng mục riêng
hạng ngoại nhập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 3:29:17