请输入您要查询的越南语单词:
单词
trổ bông
释义
trổ bông
抽穗; 吐穗; 吐穗儿 <指小麦、高粱、谷子、玉米等农作物由叶鞘中长出穗。>
花事 <指花卉开花的情况。>
开花; 挂花 <生出花朵; 花蕾开放。>
随便看
sướng
sướng khổ có nhau
sướng miệng
sướng mắt
sướt
sướt da
sườn bài
sườn dốc
sường sượng
sườn lợn rán
sườn non
sườn núi
sườn núi phía nam
sườn đê
sườn đồi
sưởi
sưởi nắng
sưởi điện
sượng
sượng mặt
sượng sượng
sượt
sượt sượt
sạ
sạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:02:21