请输入您要查询的越南语单词:
单词
trồng trọt
释义
trồng trọt
栽植 <把植物的幼苗种在土壤中。>
栽; 栽种 <种植(花草树木等)。>
植 <栽种。>
trồng trọt
种植
种; 蓺 ; 稼; 种植 <把植物的种子埋在土里; 把植物的幼苗栽到土里。>
随便看
được ra
được rồi
được sủng hạnh
được sủng ái
được sủng ái mà lo sợ
được sự dạy dỗ
được tha
được thua
được thơm lây
được thường
được thưởng
được thả
được thế
được thể
được thời
được tin
được tin dùng thì ra làm quan, không tin dùng thì về ở ẩn
được tiếng lây
được tiện lợi
được trao quyền
được trận
được trời ưu ái
được tuyển
được tính là
được tắm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 21:00:24