请输入您要查询的越南语单词:
单词
lộp cộp
释义
lộp cộp
咯噔; 格登; 橐 <象声词。>
trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
从楼梯上传来了咯噔 咯噔的皮靴声。
tiếng giày da lộp cộp.
橐橐的皮鞋声。
随便看
say tàu
say tàu xe
say tít cung thang
say xe
say đắm
Sa Đéc
sa đoạ
sa đà
sa đì
sa đắm
scandium
Schutzstaffel
se
Seattle
se duyên
Seine river
se lòng
sen
Senegal
sen-lac
seo
Seoul
se sua
Seychelles
si
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 14:05:38