请输入您要查询的越南语单词:
单词
lộp cộp
释义
lộp cộp
咯噔; 格登; 橐 <象声词。>
trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
从楼梯上传来了咯噔 咯噔的皮靴声。
tiếng giày da lộp cộp.
橐橐的皮鞋声。
随便看
giấy vay nợ
giấy viết bản nháp
giấy viết bản thảo
giấy viết thư
giấy vàng
giấy vàng bạc
giấy vào cửa
giấy vân mẫu
giấy vơ-lanh
giấy vẽ
giấy vệ sinh
giấy xin
giấy xin phép nghỉ
giấy xác nhận
giấy ô vuông
giấy ăn
giấy ăn xin
giấy Đạo Lâm
giấy đi đường
giấy đánh máy
giấy đính kèm
giấy đăng ký kết hôn
giấy đặt hàng
giấy ảnh
giầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:34:30