请输入您要查询的越南语单词:
单词
phá rào
释义
phá rào
开例 <做出不合规定或尚无 规定的事情, 让别人可以援例。>
越轨 <(行为)超出规章制度所允许的范围。>
随便看
chào xào
chào xã giao
chào đáp lễ
chào đón
chào đội ngũ
chào đời
chà và
chà xát
chày
chày cối
chày gỗ
chày kình
chày máy
chày đá
chà đạp
chà đạp lên cái đẹp
chá
chác
chác tai
chác óc
chái
chái nhà
chái sau
chán
chán bứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:34:15