请输入您要查询的越南语单词:
单词
phá rào
释义
phá rào
开例 <做出不合规定或尚无 规定的事情, 让别人可以援例。>
越轨 <(行为)超出规章制度所允许的范围。>
随便看
làm vỡ mộng
làm vợ kế
làm xao động
làm xiếc
làm xong
làm xong ngay
làm xáo trộn
làm xúc động
làm xấu
làm xằng
làm xằng làm bậy
làm xỉn
làm xốp
làm yên
làm yên lòng
làm yên tâm
làm yếu
làm yếu đi
làm ào ào
làm ác
làm ít công to
làm ông chủ
làm ùn tắc
làm ăn
làm ăn cá thể
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:06:26