请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 A La Hán
释义 A La Hán
(宗)
 阿罗汉 (Quả Thánh cao nhất của Phật giáo nguyên thủy, bậc tu hành đã không còn phiền não, mê lầm, đã thoát khỏi cảnh sinh tử luân hồi, xứng đáng để cho thế gian tôn sùng. Còn gọi là La Hán. ) <罗汉(梵arhat)。佛教称断绝了一切嗜欲, 解 脱了烦恼的僧人。(阿罗汉之省, 梵arhat)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:50:21