请输入您要查询的越南语单词:
单词
cân cầu đường
释义
cân cầu đường
地秤 <秤的一种, 安装在地上, 放物体的部分跟地面一般平, 一次可以称数吨至数十吨, 多用于仓库和车站。也叫地磅。>
轨道衡 <铁路上使用的铺有轨道的地秤。>
随便看
chưa gặp mặt
chưa hay
chưa hẳn
chưa hết
chưa hề
chưa hề có
chưa học bò đã lo học chạy
chưa khai hoá
chưa khâu vải
chưa khỏi rên đã quên thầy thuốc
chưa kết luận được
chưa kịp
chưa lâm trận đã bỏ chạy
chưa nghĩ tới
chưa nói đến
chưa nạp
chưa nặn bụt đã nặn bệ
chưa qua sông đã đấm bồi vào sóng
chưa quen
chưa quyết được
chưa quyết định
chưa ráo máu đầu
thời kỳ bán phân rã
thời kỳ băng hà
thời kỳ chuyển tiếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:04:57