请输入您要查询的越南语单词:
单词
cân cầu đường
释义
cân cầu đường
地秤 <秤的一种, 安装在地上, 放物体的部分跟地面一般平, 一次可以称数吨至数十吨, 多用于仓库和车站。也叫地磅。>
轨道衡 <铁路上使用的铺有轨道的地秤。>
随便看
vị trí pháo
vị trí quân địch
vị trí riêng
vị trí thai
vị trí thấp nhất
vị trí tàu thuyền trên biển
vị trí đổ bộ
vịt trống
vịt trời
vị tuyến
vị tăng già
vịt đàn
vịt đực
vị tư tình
vị tướng
vị tướng kế
thề sống thề chết
thề thốt
thều thào
thề ước
thể
thể bán lưu
thể bị động
thể chai
thể chương hồi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 20:48:50