请输入您要查询的越南语单词:
单词
cân cầu đường
释义
cân cầu đường
地秤 <秤的一种, 安装在地上, 放物体的部分跟地面一般平, 一次可以称数吨至数十吨, 多用于仓库和车站。也叫地磅。>
轨道衡 <铁路上使用的铺有轨道的地秤。>
随便看
lọng che
lọ nghẹ
lọn tóc
lọn đời
lọp bọp
lọ sứ
lọt
lọt gió
lọ thuỷ tinh
lọt lòng
lọt lưới
lọt mắt xanh
lọt sàng xuống nia
lọt tai
lọt vào
lọt vào tầm mắt
lọt ánh sáng
lỏm
lỏn
lỏn chỏn
lỏng
lỏng bỏng
lỏng chỏng
lỏng khỏng
lỏng le
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:39:34