请输入您要查询的越南语单词:
单词
cân nhắc quyết định
释义
cân nhắc quyết định
裁断 <裁决判断; 考虑决定。>
thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
丛书所收书目由主编裁断。
xử lý có thoả đáng không, kính mong cân nhắc quyết định
处理是否妥当, 敬请裁酌。 裁决 <经过考虑, 做出决定。>
裁酌 <斟酌决定。>
随便看
sào phơi đồ
sào tre
sào trúc
sá
sá bao
sách
sách bài giải
sách bài tập
sách bách khoa về kiến thức chung
sách báo
sách bìa cứng
sách bìa mỏng
sách bìa trắng
sách bìa đỏ
sách bình luận tranh
sách bị thất lạc
sách chép tay
sách cổ
sách cổ điển
sách dạy nấu ăn
sách dạy đánh cờ
sách dẫn
sách dịch
sách giả
sách giải trí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:57:28