请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cân nhắc quyết định
释义 cân nhắc quyết định
 裁断 <裁决判断; 考虑决定。>
 thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
 丛书所收书目由主编裁断。
 xử lý có thoả đáng không, kính mong cân nhắc quyết định
 处理是否妥当, 敬请裁酌。 裁决 <经过考虑, 做出决定。>
 裁酌 <斟酌决定。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:49