请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạo chấn
释义
bạo chấn
爆震 <在发动机里当压力和温度增高时, 雾化汽油未经点燃就爆炸, 使发动机剧烈震动, 这种现象叫做爆震。>
随便看
băng đồng
băng đục
băn hăn
băn khoăn
bĩ
bĩ cực thái lai
bĩnh ra đó
bĩu
bĩu môi
bĩ vận
bơ
bơ bơ
bơ bải
bơi
bơi bướm
bơi chó
bơi kiểu cá heo
bơi lội
bơi lội thoả thích
bơi mùa đông
bơi nghiêng
bơi ngửa
bơi nhái
bơi qua
bơi thuyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:40:05