请输入您要查询的越南语单词:
单词
gấm vóc
释义
gấm vóc
锦缎 ; 织锦 <表面有彩色花纹的丝织品, 可做服装和装饰品等。>
锦绣 <精美鲜艳的丝织品, 比喻美丽或好美。>
giang sơn gấm vóc.
锦绣山河。
tiền đồ gấm vóc.
锦绣前程。
随便看
bê-rê
bê tha
bê trễ
bê-tông
bê-tông cốt sắt
bê-tông làm sẵn
bêu
bêu danh
bêu diếu
bêu làng
bêu riếu
bêu ríu
bêu xấu
bêu đầu
Bê-ô-grát
bì
bìa
bìa ba
bìa bọc
bìa bốn
bìa cá
bìa cứng
bìa giấy
bìa hai
bìa mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 9:57:08