请输入您要查询的越南语单词:
单词
tháng nhuần
释义
tháng nhuần
闰月 <农历三 年一闰, 五年两闰, 十九年七闰, 每逢闰年所加的一个月叫闰月。闰月加在某月之后就称闰某月。>
随便看
in ỉn
in ốp-sét
i-on
ion
i-on hoá
i-on âm
Iowa
I-ran
Iran
Iraq
Ireland
mật chỉ
mật cáo
mật dụ
mật giọt
mật hiệu
mật hoa
mật khẩu
mật kế
mật lệnh
mật mã
mật mã hàng
mật nguyên chất
mật ngọt chết ruồi
mật ngữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:01:05