请输入您要查询的越南语单词:
单词
tháng
释义
tháng
月 <计时的单位, 公历1年分为12个月。>
月份; 月份儿 <指某一个月。>
sản lượng của tháng bảy tăng hơn tháng sáu 15%.
七月份的产量比六月份提高百分之十五。
月经 <生殖细胞发育成熟的女子每二十八天左右有一次周期性的子宫出血, 出血时间持续三到七天, 这种生理现象叫做月经。>
随便看
không những thế
không náo nhiệt
không nén nổi
không nén được
không nén được giận
không nên
không nên có
không nên thân
không nên thân nên nết
không nên trách
không nín được
không nói
không nói cũng hiểu
không nói cũng rõ
không nói cười tuỳ tiện
không nói hai lời
không nói không rằng
không nói được
không nói đến
không nơi nương tựa
không nơi yên sống
không nước
không nạn
không nề
không nể mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:27:34