请输入您要查询的越南语单词:
单词
gấp giấy
释义
gấp giấy
折纸 <儿童手工的一种, 用纸折叠成物体的形状。>
随便看
dỡ bỏ
dỡ chân tường
dỡ hàng
dỡ ra
dỡ ra bán lẻ
dỡ trại
dỡ xuống
dợ dẩn
dợm
dợn
dợn sóng
dợt
dụ
dụ bắt
không dứt khoát
không dứt được
không dừng được
không e dè
không ghìm mình nỗi
không gian
không gian ba chiều
không gian vũ trụ
không gián đoạn
không giá trị
không giòn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 14:50:03