请输入您要查询的越南语单词:
单词
bố mày
释义
bố mày
老子 <骄傲的人自称(一般人只用于气忿或开玩笑的场合)。>
bố mày còn không sợ, nó dám làm gì tao!
老子就是不怕, 他还能吃了我!
随便看
rung động lòng người
rung động đến tâm can
thần kinh lưỡi
thần kinh mê tẩu
thần kinh mặt
thần kinh ngoại biên
thần kinh ngoại triển
thần kinh não
thần kinh phế vị
thần kinh quá nhạy cảm
thần kinh suy nhược
thần kinh thính giác
thần kinh thị giác
thần kinh thực vật
thần kinh toạ
thần kinh viêm
thần kinh vận động
thần kinh yếu
thần kì
thần kỳ
thần linh
thần liêu
thần lực
thần minh
thần miếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:28:39