请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 gần
释义 gần
 挨; 挨边; 挨近; 傍近; 薄; 即; 接; 接近; 就; 临; 守; 靠近; 滨。
 nhà anh ta gần bên nhà máy
 他家挨 着工厂
 tôi gần sáu mươi rồi
 我六十挨边儿了。
 nửa gần nửa xa; chẳng thân cũng chẳng sơ
 若即若离。
 gần về khuya rồi.
 时间已接近半夜。
 sản lượng của chín tháng đầu năm đã gần bằng chỉ tiêu của toàn năm.
 头九个月的产量已经接近全年的指标。
 gần phố.
 临街。
 gần sông.
 临河。
 gần sông.
 滨江。
 巴 <挨着。>
 trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
 前不巴村, 后不巴店。
 把 <加在"百, 千, 万"和"里, 斤, 个"等量词后头, 表示数量近于这个单位数(前头不能再加数量词)。>
 gần một tháng
 个把月。
 奔 <年纪接近(四十岁, 五十岁等)。>
 濒; 濒近; 傍 <临近; 接近。>
 不大离 <差不多; 相近。>
 擦边 <擦过边缘。比喻临界于某数值。>
 cậu Lý gần 30 tuổi mới lập gia đình
 小李三十擦边才结婚。 侧近; 跟前 <附近。>
 mời anh hãy đến gần tôi.
 请你到我跟前来。
 kiếm người ở gần nghe ngóng một chút
 找侧近的人打听一下。 迩 <近。>
 tiếng tăm xa gần.
 遐迩驰名(远近闻名)。
 方将 <正要。>
 几; 几乎 <将近于; 接近于。>
 tiêu diệt gần ba ngàn quân địch.
 歼灭敌军, 几三千人。
 hôm nay có gần 50 ngàn người đến dự hội nghị.
 今天到会的几乎有五千人。 即将 <将要; 就要。>
 将近 <(数量等)快要接近。>
 dân binh trong thôn có đến gần một trăm người.
 本村民兵将近一百人。
 chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
 中国有将近四千年的有文字可考的历史。
 脚下 <临近的时候。>
 gần đến tiết đông chí.
 冬至脚下。
 仅 <将近。>
 quân lính gần vạn người.
 士卒仅万人。
 近; 方近 <空间或时间距离短(跟'远'相对)。>
 gần đây; dạo này.
 近日。
 lịch sử gần trăm năm.
 近百年史。
 tiếng hát từ xa đến gần.
 歌声由远而近。
 hôm nay là gần đến ngày lễ Quốc Khánh rồi.
 现在离国庆节很近了。 近乎 <接近于。>
 近亲 <血统关系比较近的亲戚。>
 跨 <附在旁边的。>
 快; 快要; 临 <表示在很短的时间以内就要出现某种情况。>
 anh ấy làm công tác giáo dục đã gần bốn mươi năm.
 他从事教育工作快四十年了。
 nước sôi dùng gần hết rồi, đun thêm một ấm nữa đi.
 开水快要用完了, 再烧一壶去。
 cô ta lớn lên, cao gần bằng mẹ.
 她长得快要跟妈妈一样高了。 邻近 <位置接近。>
 gần biên giới.
 邻近边界。 凌 <逼近。>
 侵 <接近(天明)。>
 gần sáng.
 侵晓。
 投 <临; 在... 以前。>
 向 <将近; 接近。>
 gần sáng thì tạnh mưa.
 向晓雨止。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 11:22:58