释义 |
bố cục | | | | | | 布局 <对事物的规划、安排。> | | | 格局 <结构和格式。> | | | kinh tế phát triển nhanh chóng, không ngừng phá vỡ cái cũ, hình thành nên bố cục mới. | | 经济迅速发展, 不断打破旧格局, 形成新格局。 | | | bài văn này viết lộn xộn quá, hình như không có bố cục. | | 这篇文章写得很乱, 简直不成个格局。 机杼 <比喻诗文的构思和布局。> | | | 间架 <本指房屋的结构形式, 借指汉字书写的笔划结构, 也指文章的布局。> | | | 章法 <文章的组织结构。> |
|