请输入您要查询的越南语单词:
单词
bối lặc
释义
bối lặc
贝勒 <全称"多罗贝勒"。满语, 贵族称号, 相当于王或诸侯, 地位次于亲王、郡王, 是清代贵族的世袭封爵。>
随便看
thế sự xoay vần
thết
thế thua
thế thái
thế thân
thế thì
thế thăng bằng
thế thường
thế thần
thế thế
thế thủ
thế tiến công
thết khách
thế trận
thế trận sinh tử
thế trội
thết tiệc
thế tình
thế tôn
thết đãi
thết đãi khách
thế tước
thế tất
thế tập
thế tổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:02:41